Các từ liên quan tới 悪党たちは千里を走る
悪事千里を走る あくじせんりをはしる あくじせんさとをはしる
tin xấu lan nhanh, tiếng dữ đồn xa
悪事千里 あくじせんり
tiếng xấu đồn xa
悪事千里を行く あくじせんりをいく
bad news travels fast
千里 せんり
thiên lý; khoảng cách xa; một khoảng dài.
悪党 あくとう
bọn (đám) vô lại; bọn(đứa) bất lương; kẻ côn đồ
千里眼 せんりがん
khả năng nhìn thấu những cái vô hình (bà đồng...); thiên lý nhãn
千里馬 チョンリマ
Chollima, winged horse of East Asian mythologies
千里も一里 せんりもいちり
a journey of a thousand miles feels like only one mile (when going to see the one you love)