Kết quả tra cứu ngữ pháp của 悪評を立てられる
N2
に先立って
Trước khi
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N2
Xác nhận
... と考えられている
Thường được xem là
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N5
てくれる
Làm... cho tôi
N3
に~られる
Bị (gây phiền toái)
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N2
Đương nhiên
... ものと考えられている
Người ta cho rằng...