悪評を立てられる
あくひょうをたてられる
Mang tiếng.

悪評を立てられる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 悪評を立てられる
悪評 あくひょう
Danh tiếng xấu; sự ô nhục; lời phê bình bất lợi
立てかける 立てかける
dựa vào
噂を立てられる うわさをたてられる
ngồi lê đôi mách, nói chuyện phiếm
腹を立てる はらをたてる
buồn bực
悪い評判 わるいひょうばん
tin đồn xấu, tai tiếng
我を立てる がをたてる わがをたてる
nài nỉ một có sở hữu những ý tưởng
身を立てる みをたてる
để làm một thành công trong cuộc sống
戸を立てる とをたてる
để đóng một cái cửa