Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
悪評を立てられる
あくひょうをたてられる
mang tiếng.
立てかける 立てかける
dựa vào
噂を立てられる うわさをたてられる
ngồi lê đôi mách, nói chuyện phiếm
悪評 あくひょう
Danh tiếng xấu; sự ô nhục; lời phê bình bất lợi
腹を立てる はらをたてる
buồn bực
我を立てる がをたてる わがをたてる
nài nỉ một có sở hữu những ý tưởng
戸を立てる とをたてる
để đóng một cái cửa
身を立てる みをたてる
để làm một thành công trong cuộc sống
異を立てる いをたてる
Đưa ra ý kiến khác, đưa ra ý kiến phản đối
Đăng nhập để xem giải thích