Kết quả tra cứu ngữ pháp của 悲しいくらい脆くて長い橋
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N3
くらい/ぐらい
Đến mức/Cỡ
N1
~くらいで
Chỉ có~
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
Nくらい
Cỡ N
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N5
てください
Hãy...
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N3
Mức nhiều ít về số lượng
いくらも…ない
Chẳng ... bao nhiêu ...
N1
くらいなら/ぐらいなら
Nếu... thì thà
N3
Đánh giá
いくら…からといっても
Dẫu ... thế nào đi nữa