脆い もろい
giòn; mỏng manh; dễ vỡ; có trái tim mềm yếu
涙脆い なみだもろい
mau nước mắt, dễ khóc; hay mít ướt
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
くらい くらい
hoặc gần hơn,xung quanh,khoảng
いらしてください
xin vui lòng đến (và ghé thăm chúng tôi); xin hãy đến chơi
付いていく ついていく ついてゆく
đi cùng