Kết quả tra cứu ngữ pháp của 悲しみが痛いよ
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N1
~ようが...まいが
~Dù thế nào đi chăng nữa
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N5
~がほしいです
Muốn
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như
N4
Cho phép
てもよろしい
Cũng được (Cho phép)