Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
悲痛 ひつう
đau buồn
悲痛な ひつうな
buồn thiu.
悲しみ かなしみ
bi ai
淡い悲しみ あわいかなしみ
nỗi buồn thoáng qua
痛み いたみ
nỗi đau
痛痛しい いたいたしい
cảm động; cảm động
痛み|疼痛 いたみ|とうつう
pain
痛みが引く いたみがひく
Giảm đau