Kết quả tra cứu ngữ pháp của 悲しみだけが夢をみる
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N4
みえる
Trông như
N3
Căn cứ, cơ sở
にみる
Thấy qua