Các từ liên quan tới 悲しみだけが夢をみる
悲しみ かなしみ
bi ai
điểm yếu, dấu, vết, vết xoá, vết nhơ, vết nhục, vết nhơ cho thanh danh của mình, người làm mang tai mang tiếng cho gia đình, làm bẩn, vấy bẩn, thấm, làm mất, làm nhơ, bôi nhọ (phẩm giá, danh dự), hút mực, nhỏ mực, xoá đi, xoá sạch, tẩy sạch, làm mờ đi, che kín, tiêu diệt, phá huỷ, copy, book
悲しみを紛らす かなしみをまぎらす
làm lệch hướng một có tâm trí từ nỗi đau đớn
鏡をみる かがみをみる
soi gương.
淡い悲しみ あわいかなしみ
nỗi buồn thoáng qua
悼み悲しむ いたみかなしむ
thương tiếc, thương xót cho
鏡を見る かがみをみる
gương soi.
染みを付ける しみをつける
Làm bẩn, vấy bẩn (bằng mực)