Kết quả tra cứu ngữ pháp của 悲しみは女だけに
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N2
だけましだ
Kể cũng còn may
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N3
Diễn tả
ただ…だけでは
Nếu chỉ ... mà thôi
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
あとは~だけ
Chỉ còn... nữa
N2
にかけては
Nói đến...
N3
だけしか~ない
Chỉ... mà thôi
N2
だけは
Những gì cần... thì đã... rồi
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N5
だけ
Chỉ...
N1
Cấm chỉ
~みだりに
~ Một cách bừa bãi, tùy tiện
N2
Kết quả
... はずみ....
Thế là