Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 悲しみは女だけに
悲しみ かなしみ
bi ai
悲しげに かなしげに
buồn bã, buồn rầu, âu sầu
はみ出し はみだし
nhô ra ngoài (ranh giới); đang tụ tập ở ngoài
女だてらに おんなだてらに じょだてらに
không xứng đáng là một người đàn bà; không hợp với đàn bà
女に化ける おんなにばける
giả hình dáng của một người phụ nữ; hóa trang thành nữ
はにかみ屋 はにかみや
người nhút nhát; người rụt rè; người e thẹn.
at least..., at least not (when followed by a negative)
悼み悲しむ いたみかなしむ
thương tiếc, thương xót cho