Kết quả tra cứu ngữ pháp của 悲しみは空の彼方に
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N2
Kết quả
... はずみ....
Thế là
N3
にしては
Vậy mà
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N3
Căn cứ, cơ sở
にみる
Thấy qua
N1
なしに(は)/なしで(は)
Làm... mà không làm.../Làm... mà thiếu...