彼方方 あなたがた
phía bên đó; phía đó
彼方 あちら あっち あち かなた あなた
bên này; bờ kia
彼方此方 あちこち あちらこちら あっちこっち かなたこなた あなたこなた アチコチ
khắp nơi; khắp chốn
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
悲しげに かなしげに
buồn bã, buồn rầu, âu sầu
遥か彼方 はるかかなた
xa xôi, xa tít; xa xưa