Kết quả tra cứu ngữ pháp của 悲しみは雪のように
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như
N4
Diễn tả
次のように
Như sau đây
N1
Liên quan, tương ứng
~ようによっては
~Tùy thuộc, dựa vào
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N4
Diễn tả
いかのように
Như dưới đây
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
のような...
Chẳng hạn như
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu
N1
ことのないように
Để không/Để tránh