Các từ liên quan tới 悲しみは雪のように
悲しみ かなしみ
bi ai
雪のように白い ゆきのようにしろい
trắng như tuyết
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
悲しげに かなしげに
buồn bã, buồn rầu, âu sầu
âm ty, âm phủ, diêm vương
càng cua.
人には添うて見よ馬には乗って見よ ひとにはそうてみようまにはのってみよ
&nbsp;trong chăn mới biết chăn có rận,đứng trong phương diện người khác để suy nghĩ<br>
淡い悲しみ あわいかなしみ
nỗi buồn thoáng qua