Kết quả tra cứu ngữ pháp của 悲しみを紛らす
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt