悲しみを紛らす
かなしみをまぎらす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Làm lệch hướng một có tâm trí từ nỗi đau đớn

Bảng chia động từ của 悲しみを紛らす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 悲しみを紛らす/かなしみをまぎらすす |
Quá khứ (た) | 悲しみを紛らした |
Phủ định (未然) | 悲しみを紛らさない |
Lịch sự (丁寧) | 悲しみを紛らします |
te (て) | 悲しみを紛らして |
Khả năng (可能) | 悲しみを紛らせる |
Thụ động (受身) | 悲しみを紛らされる |
Sai khiến (使役) | 悲しみを紛らさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 悲しみを紛らす |
Điều kiện (条件) | 悲しみを紛らせば |
Mệnh lệnh (命令) | 悲しみを紛らせ |
Ý chí (意向) | 悲しみを紛らそう |
Cấm chỉ(禁止) | 悲しみを紛らすな |
悲しみを紛らす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 悲しみを紛らす
気を紛らす きをまぎらす
làm giảm bớt lo lắng căng thẳng
悲しみ かなしみ
bi ai
紛らす まぎらす
làm hướng (suy nghĩ) sang hướng khác; làm sao lãng; làm phân tâm
紛らわす まぎらわす
làm hướng (suy nghĩ) sang hướng khác; làm sao lãng; làm phân tâm
紛紛 ふんぷん
sự lẫn lộn; rải rắc
恨みを晴らす うらみをはらす
trả thù
淡い悲しみ あわいかなしみ
nỗi buồn thoáng qua
悼み悲しむ いたみかなしむ
thương tiếc, thương xót cho