Kết quả tra cứu ngữ pháp của 情けをかける
N3
Hành động
...かける
Tác động
N3
かける
Chưa xong/Dở dang
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N4
続ける
Tiếp tục
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N3
Giới hạn, cực hạn
なるたけ
Cố hết sức
N2
にかけては
Nói đến...
N3
っけ
Nhỉ
N5
だけ
Chỉ...
N2
から~にかけて
Từ... đến.../Suốt
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N2
Cương vị, quan điểm
にかけたら
Riêng về mặt...