情けをかける
なさけをかける
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Thể hiện lòng thương xót, thể hiện sự cảm thông, có lòng trắc ẩn

Bảng chia động từ của 情けをかける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 情けをかける/なさけをかけるる |
Quá khứ (た) | 情けをかけた |
Phủ định (未然) | 情けをかけない |
Lịch sự (丁寧) | 情けをかけます |
te (て) | 情けをかけて |
Khả năng (可能) | 情けをかけられる |
Thụ động (受身) | 情けをかけられる |
Sai khiến (使役) | 情けをかけさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 情けをかけられる |
Điều kiện (条件) | 情けをかければ |
Mệnh lệnh (命令) | 情けをかけいろ |
Ý chí (意向) | 情けをかけよう |
Cấm chỉ(禁止) | 情けをかけるな |