Kết quả tra cứu ngữ pháp của 惚れ直す
N2
直ちに
Ngay lập tức
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N2
Suy luận
だとすれば
Nếu thế thì
N5
Xác nhận
どれですか
Là cái nào
N2
Cương vị, quan điểm
... とすれば
Nhìn từ góc độ...
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N3
Cương vị, quan điểm
にすれば
Nếu đứng từ lập trường của…
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
…とすれば
Nếu như... (Điều kiện xác định)
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N1
とみられる/とみられている
Được cho là