惚れ直す
ほれなおす「HỐT TRỰC」
☆ Động từ nhóm 1 -su
Yêu lại lần nữa

Bảng chia động từ của 惚れ直す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 惚れ直す/ほれなおすす |
Quá khứ (た) | 惚れ直した |
Phủ định (未然) | 惚れ直さない |
Lịch sự (丁寧) | 惚れ直します |
te (て) | 惚れ直して |
Khả năng (可能) | 惚れ直せる |
Thụ động (受身) | 惚れ直される |
Sai khiến (使役) | 惚れ直させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 惚れ直す |
Điều kiện (条件) | 惚れ直せば |
Mệnh lệnh (命令) | 惚れ直せ |
Ý chí (意向) | 惚れ直そう |
Cấm chỉ(禁止) | 惚れ直すな |
惚れ直す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 惚れ直す
惚れ惚れ ほれぼれ ほれほれ
việc bị quyến rũ , mê mẩn, mê hoặc
惚れる ほれる
phải lòng; yêu; si mê.
ベタ惚れ ベタぼれ べたぼれ
sự đắm chìm trong tình yêu
惚れ薬 ほれぐすり ほれやく
bùa mê, ngải
傍惚れ はたほれ
tình yêu không được đền đáp; những ảnh hưởng bí mật
相惚れ あいぼれ
tình yêu thương lẫn nhau
自惚れ うぬぼれ
sự tự mãn; sự tự phụ; sự tự kiêu; sự kiêu căng; sự kiêu ngạo
岡惚れ おかぼれ
tình yêu trái phép