Kết quả tra cứu ngữ pháp của 惜しむべき
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N3
Phương hướng
むき
Hướng, quay về phía...
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N2
Nguyên nhân, lý do
ぐらいならむしろ
Nếu...thì thà...
N3
より(も)むしろ
Hơn là/Thà... còn hơn
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N2
So sánh
というよりむしろ…だ
Là...thì đúng hơn là...
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên
N3
べき
Phải/Nên...