Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
惜しむべき
おしむべき
đáng tiếc, đáng ân hận, đáng hối hận
惜しむ
おしむ
căn cơ
春惜しむ はるおしむ
to lament the end of spring
出し惜しむ だしおしむ
tiếc không đem ra, tiếc không chi ra
売り惜しむ うりおしむ
bán nhưng lại thấy tiếc
骨を惜しむ ほねをおしむ
lười biếng
命を惜しむ いのちをおしむ
tha mạng, giữ mạng cho ai đó
体を惜しむ からだをおしむ
惜しむらくは おしむらくは
thật đáng tiếc; tôi lấy làm tiếc; thật tệ khi
別れを惜しむ わかれをおしむ
ghê tởm chia ra với
Đăng nhập để xem giải thích