惜しむべき
おしむべき
☆ Cụm từ
Đáng tiếc, đáng ân hận, đáng hối hận

惜しむべき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 惜しむべき
惜しむべき
おしむべき
đáng tiếc, đáng ân hận, đáng hối hận
惜しむ
おしむ
căn cơ
惜しむべき
おしむべき
đáng tiếc, đáng ân hận, đáng hối hận
惜しむ
おしむ
căn cơ