Kết quả tra cứu ngữ pháp của 想い出にかわるまで
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
Điểm xuất phát và điểm kết thúc
... から... にいたるまで
Từ... cho đến... tất cả đều
N2
Đánh giá
ではあるまいか
Phải chăng là...
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N3
Nhấn mạnh nghia phủ định
まるで...ない
Hoàn toàn không...
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N3
まるで
Cứ như
N2
Mức vươn tới
までになる
Tới mức có thể... được
N3
わけにはいかない
Không thể/Phải
N4
Cho phép
てもかまわない
Cũng không sao (Cho phép)
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...