Các từ liên quan tới 想い出にかわるまで
想い出 おもいで
những kí ức; những nhớ lại; nhớ lại
電話に出る でんわにでる
trả lời điện thoại
出回る でまわる
để xuất hiện trên thị trường; để là chuyển động
出替わる でかわる
cầm (lấy) người nào đó có chỗ
出る所に出る でるところにでる
to go wherever one has to go (to get a matter settled, e.g. the court)
塁に出る るいにでる
đi đến cơ sở, căn cứ; để có được cơ sở
見に出かける みにでかける
đi để xem
命にかかわる いのちにかかわる
sự đe dọa tới tính mạng