Kết quả tra cứu ngữ pháp của 想い出にかわる君 〜Memories Off〜
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N3
わけにはいかない
Không thể/Phải
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N4
終わる
Làm... xong
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N2
かなわない
Không thể chịu được
N2
わずかに
Chỉ có/Vừa đủ/Chỉ vỏn vẹn
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N3
Mức nhiều ít về số lượng
わずか
Chỉ vỏn vẹn