Các từ liên quan tới 想い出にかわる君 〜Memories Off〜
想い出 おもいで
những kí ức; những nhớ lại; nhớ lại
君なら出来る きみならできる
nếu là cậu thì sẽ làm được thôi
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
出る所に出る でるところにでる
to go wherever one has to go (to get a matter settled, e.g. the court)
命にかかわる いのちにかかわる
sự đe dọa tới tính mạng
君に忠である きみにちゅうである
trung thành với vua
見に出かける みにでかける
đi để xem
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.