Các từ liên quan tới 想い出にかわる君 〜Memories Off〜
想い出 おもいで
những kí ức; những nhớ lại; nhớ lại
命にかかわる いのちにかかわる
sự đe dọa tới tính mạng
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
出る所に出る でるところにでる
to go wherever one has to go (to get a matter settled, e.g. the court)
威信にかかわる いしんにかかわる
to affect someone's prestige, to be beneath one's dignity
君なら出来る きみならできる
nếu là cậu thì sẽ làm được thôi
塁に出る るいにでる
đi đến cơ sở, căn cứ; để có được cơ sở
見に出かける みにでかける
đi để xem