Kết quả tra cứu ngữ pháp của 想い出に口づけ
N2
に基づいて
Dựa vào/Dựa trên
N4
づらい
Khó mà...
N2
Đánh giá
一口に…といっても
Dẫu nói chung là ...
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N1
~づめだ
~Làm gì…đầy kín, đầy kín~
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N3
わけにはいかない
Không thể/Phải
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N2
にかけては
Nói đến...
N5
Bắt buộc
~ないといけない
Phải~