Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
口づける くちづける
hôn.
想い出 おもいで
những kí ức; những nhớ lại; nhớ lại
口に出す くちにだす
đưa vào từ ngữ, thể hiện
にくづけ
fleshing out
出口 でぐち
cổng ra
口口に くちぐちに
nhất trí, đồng lòng
づけ
đề nghị, lỗi thời, cũ kỹ, không hợp thời
づたいに
along (the wall)