Kết quả tra cứu ngữ pháp của 想い出の樹の下で
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N4
ので
Vì/Do
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
のでは
Nếu
N2
ものではない
Không nên...
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N5
Hạn định
のなかで
Trong số...
N2
Đánh giá
たものではない
Không thể nào