Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 想い出の樹の下で
想い出 おもいで
những kí ức; những nhớ lại; nhớ lại
樹下 じゅか じゅげ
dưới cái cây
ズボンした ズボン下
quần đùi
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
愛想のいい あいそのいい
Lịch sự; dễ thương; tốt bụng; nhân hậu; hiền hoà
下の下 げのげ したのした
(cái) thấp nhất ((của) loại (của) nó)(cái) nghèo nhất
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
その下で そのしたで
ở dưới đó