Kết quả tra cứu ngữ pháp của 意味が通じる
N4
という意味だ
Nghĩa là
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....
N4
意向形
Thể ý chí
N1
~じみる
Có vẻ như~
N4
Cách nói mào đầu
じゃないが
Không phải là...nhưng...
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt