意味が通じる
いみがつうじる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Hiểu được ý nghĩa
意味
が
通
じるのなら、
表現
は
多少不自然
でもかまわない。
Chỉ cần hiểu được ý nghĩa, còn diễn đạt có chỗ nào không được tự nhiên cũng không sao.

Bảng chia động từ của 意味が通じる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 意味が通じる/いみがつうじるる |
Quá khứ (た) | 意味が通じた |
Phủ định (未然) | 意味が通じない |
Lịch sự (丁寧) | 意味が通じます |
te (て) | 意味が通じて |
Khả năng (可能) | 意味が通じられる |
Thụ động (受身) | 意味が通じられる |
Sai khiến (使役) | 意味が通じさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 意味が通じられる |
Điều kiện (条件) | 意味が通じれば |
Mệnh lệnh (命令) | 意味が通じいろ |
Ý chí (意向) | 意味が通じよう |
Cấm chỉ(禁止) | 意味が通じるな |