Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Danh sách chức năng
という意味だ
Nghĩa là
意向形
Thể ý chí
に関して
Về/Liên quan đến
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng