Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
意味の関係理論 いみのかんけいりろん
lý thuyết có quan hệ (của) ý nghĩa
意味 いみ
ý nghĩa; nghĩa
関係 かんけい
can hệ
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
同意味 どういみ
đồng nghĩa
意味論 いみろん
ngữ nghĩa học
意味深 いみしん いみぶか
bí hiểm, đầy ngụ ý
意味ネットワーク いみネットワーク
mạng ngữ nghĩa