Kết quả tra cứu ngữ pháp của 意志決定機関
N5
Chia động từ
否定形
Thể phủ định
N4
意向形
Thể ý chí
N4
予定だ
Dự định/Có kế hoạch
N4
という意味だ
Nghĩa là
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N2
に決まっている
Chắc chắn/Nhất định
N3
決して~ない
Nhất định không/Tuyệt đối không
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng