Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
意志決定機関
いしけっていきかん
quyết định làm thân thể
意志決定 いしけってい
làm quyết định
意思決定機関 いしけっていきかん
decision-making body
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
意志決定過程 いしけっていかてい
quá trình làm quyết định
意思決定 いしけってい
quyết định làm
決議機関 けつぎきかん
cuộc họp kín
議決機関 ぎけつきかん
cơ quan lập pháp
意志 いし
tâm chí
Đăng nhập để xem giải thích