Kết quả tra cứu ngữ pháp của 意思を尊重する
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N4
尊敬語
Tôn kính ngữ
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N4
Dự định
と思っている
Dự định
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N4
意向形
Thể ý chí
N4
という意味だ
Nghĩa là
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
Cương vị, quan điểm
へたをすると
Không chừng , biết đâu , suýt chút xíu thì...