意思を尊重する
いしをそんちょうする
☆ Cụm từ
Tôn trọng ý chí
まず(
人
)の
意思
を
尊重
する
Trước hết, cần tôn trọng ý chí của ~
〜の
意思
を
尊重
する
Tôn trọng ý chí, quan điểm của .

意思を尊重する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 意思を尊重する
意向尊重 いこうそんちょう
sự tôn trọng ý muốn
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
尊意 そんい みことい
ý tưởng (của) bạn
尊重 そんちょう
sự tôn trọng.
意思 いし
dự định; mục đích; lòng mong muốn
意を決する いをけっする
giải quyết
重しをする おもしをする
đặt vật nặng lên (ví dụ: khi làm dưa muối), ấn (xuống)
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.