Kết quả tra cứu ngữ pháp của 意気が揚がっている
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N2
したがって
Vì vậy/Do đó
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
がいる
Có (tồn tại/sở hữu)
N2
~がい
Đáng...
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N1
がてら
Nhân tiện