意気が揚がっている
いきがあがっている
Để trong rượu cao

意気が揚がっている được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 意気が揚がっている
意気が揚がる いきがあがる
to be in high spirits
意気揚揚 いきようよう
dương dương tự đắc; phấn chấn; hoan hỉ; phấn khởi; hồ hởi; hãnh diễn; đắc thắng; tự hào
意気揚々 いきようよう
đắc thắng, vẻ ngoài rất kiêu hãnh và tự hào
揚がる あがる
bay trên cao
得意がる とくいがる
để được thổi phồng lên với lòng tự hào
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
意義がある いぎがある
có nghĩa.
意味がある いみがある
có nghĩa.