Kết quả tra cứu ngữ pháp của 意気に感じる
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N4
意向形
Thể ý chí
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng
N4
という意味だ
Nghĩa là
N1
~じみる
Có vẻ như~
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N3
Đồng thời
...どうじに
Đồng thời cũng ...(Nhưng)
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng