意気に感じる
いきにかんじる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
To be positively affected by someone's strength of spirit

Bảng chia động từ của 意気に感じる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 意気に感じる/いきにかんじるる |
Quá khứ (た) | 意気に感じた |
Phủ định (未然) | 意気に感じない |
Lịch sự (丁寧) | 意気に感じます |
te (て) | 意気に感じて |
Khả năng (可能) | 意気に感じられる |
Thụ động (受身) | 意気に感じられる |
Sai khiến (使役) | 意気に感じさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 意気に感じられる |
Điều kiện (条件) | 意気に感じれば |
Mệnh lệnh (命令) | 意気に感じいろ |
Ý chí (意向) | 意気に感じよう |
Cấm chỉ(禁止) | 意気に感じるな |
意気に感じる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 意気に感じる
人生意気に感ず じんせいいきにかんず
Heart is won by heart
体に感じる からだにかんじる
Cảm nhận bằng các giác quan của cơ thể
意気に燃える いきにもえる
to be fired up with enthusiasm for accomplishing something
感じる かんじる
cảm giác; cảm thấy
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
意気 いき
tinh thần, khí khái; trái tim; tính khí
病気に感染する びょうきにかんせんする
nhiễm bệnh (nhiễm bịnh).