Kết quả tra cứu ngữ pháp của 意気に燃える
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng
N1
に堪える
Đáng...
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N4
意向形
Thể ý chí
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N4
という意味だ
Nghĩa là
N4
みえる
Trông như