意気に燃える
いきにもえる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
To be fired up with enthusiasm for accomplishing something

Bảng chia động từ của 意気に燃える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 意気に燃える/いきにもえるる |
Quá khứ (た) | 意気に燃えた |
Phủ định (未然) | 意気に燃えない |
Lịch sự (丁寧) | 意気に燃えます |
te (て) | 意気に燃えて |
Khả năng (可能) | 意気に燃えられる |
Thụ động (受身) | 意気に燃えられる |
Sai khiến (使役) | 意気に燃えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 意気に燃えられる |
Điều kiện (条件) | 意気に燃えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 意気に燃えいろ |
Ý chí (意向) | 意気に燃えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 意気に燃えるな |
意気に燃える được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 意気に燃える
燃える もえる
bốc hỏa
意気に感じる いきにかんじる
to be positively affected by someone's strength of spirit
希望に燃える きぼうにもえる
nung nấu hi vọng
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch
ばいおじーぜるねんりょう バイオジーゼル燃料
Năng lượng diesel sinh học.
善意に応える ぜんいにこたえる
báo nghĩa.
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.