Kết quả tra cứu 意気に燃える
Các từ liên quan tới 意気に燃える
意気に燃える
いきにもえる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ To be fired up with enthusiasm for accomplishing something

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 意気に燃える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 意気に燃える/いきにもえるる |
Quá khứ (た) | 意気に燃えた |
Phủ định (未然) | 意気に燃えない |
Lịch sự (丁寧) | 意気に燃えます |
te (て) | 意気に燃えて |
Khả năng (可能) | 意気に燃えられる |
Thụ động (受身) | 意気に燃えられる |
Sai khiến (使役) | 意気に燃えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 意気に燃えられる |
Điều kiện (条件) | 意気に燃えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 意気に燃えいろ |
Ý chí (意向) | 意気に燃えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 意気に燃えるな |