Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Trình độ:
Tất cả
Chức năng:
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
意向形
Thể ý chí
という意味だ
Nghĩa là
...かに見える
Dường như, cứ như
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
...かのように見える
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng