意見
いけん
「Ý KIẾN」
◆ Kiến
みんなにあなたの
声
(
意見
)を
聞
かせてください
Hãy cho người khác nghe ý kiến của bạn
意見
を
反映
する
Phản ánh ý kiến
意見
は
人
が
掌握
し、
信念
は
人
を
掌握
する。
Ý kiến của chúng tôi là một ý tưởng mà chúng tôi có; niềm tin của chúng tôi một ý tưởng có chúng tôi.
◆ Ý
みんなにあなたの
声
(
意見
)を
聞
かせてください
Hãy cho người khác nghe ý kiến của bạn
意見
を
反映
する
Phản ánh ý kiến
意見
は
人
が
掌握
し、
信念
は
人
を
掌握
する。
Ý kiến của chúng tôi là một ý tưởng mà chúng tôi có; niềm tin của chúng tôi một ý tưởng có chúng tôi.
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Ý kiến
あまり
感心
できない
意見
Ý kiến không đáng nghe, không đáng quan tâm
(
人
)の
映画
に
対
する
意見
Ý kiến về bộ phim
〜
間
の
関係
についての
意見
Ý kiến về mối quan hệ giữa

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 意見
Bảng chia động từ của 意見
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 意見する/いけんする |
Quá khứ (た) | 意見した |
Phủ định (未然) | 意見しない |
Lịch sự (丁寧) | 意見します |
te (て) | 意見して |
Khả năng (可能) | 意見できる |
Thụ động (受身) | 意見される |
Sai khiến (使役) | 意見させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 意見すられる |
Điều kiện (条件) | 意見すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 意見しろ |
Ý chí (意向) | 意見しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 意見するな |