Kết quả tra cứu ngữ pháp của 意識の流れ
N4
意向形
Thể ý chí
N4
という意味だ
Nghĩa là
N2
それなのに
Thế nhưng
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng
N1
Chỉ trích
~すればいいものを
Nếu... thì hay rồi, vậy mà...
N2
Đương nhiên
…ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
Đương nhiên
... ものと考えられている
Người ta cho rằng...