意識の流れ
いしきのながれ
☆ Danh từ
Dòng chảy của ý thức

意識の流れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 意識の流れ
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
中流意識 ちゅうりゅういしき
sự ý thức bản thân thuộc trung lưu.
意識 いしき
ý thức
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
意識性 いしきせー
ý thức
コミュニティー意識 コミュニティーいしき
ý thức cộng đồng.
無意識 むいしき
bất tỉnh