Kết quả tra cứu ngữ pháp của 愚かな者の語ること
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となると
Cứ nói tới...thì...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N2
のことだから
Ai chứ... thì...
N3
ことになる/ことになっている
Được quyết định/Được quy định
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N5
Giải thích
は..語で何ですか
... nghĩa là gì
N3
Thay đổi cách nói
ことになる
Thành ra..., nghĩa là...
N3
Nhấn mạnh
...もの (こと) も...ない
Đành bỏ không
N3
Tình hình
ところとなる
Bị người khác (Nhận biết)
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となったら
Nếu nói về chuyện ...
N3
Đề tài câu chuyện
...かとなると
Khi bàn đến ...